Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unsuitable
['ʌn'sju:təbl]
|
tính từ
bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)
không xứng đôi, không tương xứng (kết hôn)
không hợp, không phù hợp, không thích hợp với
không đúng lúc, không đúng trường hợp
Chuyên ngành Anh - Việt
unsuitable
['ʌn'sju:təbl]
|
Kỹ thuật
không phù hợp, không thích hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unsuitable
|
unsuitable
unsuitable (adj)
inappropriate, unbecoming, unfitting, inapt, unbefitting, incongruous, incompatible, out of place, improper, unacceptable, unseemly
antonym: appropriate