Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uninjured
[ʌn'indʒəd]
|
tính từ
không bị tổn thương, không bị làm hại, không bị thương; vô sự
không bị xúc phạm
không tỏ vẻ bị xúc phạm, không tỏ vẻ mếch lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uninjured
|
uninjured
uninjured (adj)
unhurt, unharmed, undamaged, intact, safe, safe and sound, unscathed
antonym: hurt