Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ungraceful
[ʌn'greisful]
|
tính từ
không có duyên, không duyên dáng, không yêu kiều
không phong nhã, không thanh nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ungraceful
|
ungraceful
ungraceful (adj)
  • clumsy, ungainly, graceless, uncoordinated, lumbering, awkward, inelegant, gawky (informal), gauche, maladroit (formal)
    antonym: elegant
  • rude, impolite, discourteous, gruff, brusque, ill-bred, churlish
    antonym: polite