Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unctuousness
[,ʌηtjuəsnis]
|
danh từ
(nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction
Chuyên ngành Anh - Việt
unctuousness
[,ʌηtjuəsnis]
|
Kỹ thuật
tính nhờn; sự nhờn; khả năng trượt (vật rắn
Xây dựng, Kiến trúc
tính nhờn; sự nhờn; khả năng trượt (vật rắn