Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unconvincing
[,ʌnkən'vinsiη]
|
tính từ
không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unconvincing
|
unconvincing
unconvincing (adj)
unpersuasive, unimpressive, weak, feeble, unsuccessful, vain, implausible
antonym: persuasive