Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tấm
[tấm]
|
danh từ
broken rice
tickets (vé)
planks (ván)
hearts (lòng)
picture (hình)
boards (gỗ)
example (gương)
mirrors (gương)
piece, length
broken grains of rice
classifier for pieces of cloth
Chuyên ngành Việt - Anh
tấm
[tấm]
|
Sinh học
lamella
Tin học
plate
Vật lý
plate
Từ điển Việt - Việt
tấm
|
danh từ
mảnh gãy, vỡ của hạt gạo
gạo tấm; no cơm tấm, ấm ổ rơm (tục ngữ)
từng đơn vị một số vật có mặt phẳng mỏng và dài
tấm ván; tấm ảnh
từ chỉ một vật trừu tượng hay tình cảm con người
tấm lòng thành; tấm áo manh quần (tục ngữ)
mẹ già ở tấm lều tranh, sớm thăm tối viếng mới đành dạ con (ca dao)