Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
túng
[túng]
|
perplexed; embarrassed
short of cash; hard up; penniless; moneyless
Từ điển Việt - Việt
túng
|
tính từ
cuộc sống vật chất gặp nhiều khó khăn
đói ăn vụng, túng làm càn (tục ngữ);
nhà đông con càng thêm túng
chưa tìm ra cách giải quyết
túng kế