Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tích
[tích]
|
động từ
to store up, to accumulate
to save up, amass (of money etc.)
to pile up, hoard, build up
danh từ
tale, story
tea-pot, pot
Từ điển Việt - Việt
tích
|
danh từ
ấm tích
pha tích nước chè xanh
kết quả của phép nhân
phép nhân này sai nên tích không đúng
Nghiã
truyện hoặc cốt truyện đời xưa
tích Hòn Vọng Phu;
có tích mới dịch ra tuồng (ca dao)
động từ
dồn, góp lại cho nhiều lên dần
tích cóp ít vàng làm của hồi môn cho con