Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
typeface
|
Tin học
kiểu chữ Kiểu thiết kế riêng của một bộ chữ, phân biệt với trọng lượng (như) nét đậm, dáng (như) chữ nghiêng và kích cỡ của nó. Hiện nay có rất nhiều kiểu chữ, từ kiểu Roma cổ kính, đến kiểu Gutenberg và Garamond, và kiểu siêu hiện đại Germany của thế kỷ 20. Nhiều máy in laser chứa hàng chục kiểu chữ sẵn trong ROM máy in, đồng thời có hàng trăm kiểu nữa do được tải xuống. Chú ý rằng các họa sĩ đồ họa chuyên nghiệp rất hiếm khi dùng quá hai kiểu chữ trong một tài liệu. Nên chọn một kiểu chữ cho màn hình và kiểu thứ hai làm chữ thường. Xem body type , display type , font font family
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
typeface
|
typeface
typeface (n)
script, type, font, lettering, print, typography, style