Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two-tone
['tu:'toun]
|
Cách viết khác : two-toned ['tu:tound]
tính từ
có hai tông màu
có hai âm sắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-tone
|
two-tone
two-tone (adj)
stripy, striped, two-color, light-and-dark, two-hued, two-toned
antonym: self-colored