Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tweed
[twi:d]
|
danh từ
vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi, (thường) dệt với những màu sắc pha trộn)
( số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt