Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tuyên uý
|
danh từ
người tu hành, chuyên công việc tôn giáo trong tổ chức quân đội một số nước
sĩ quan tuyên uý