Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tuxedo
[tʌk'si:dou]
|
danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes
(viết tắt) tux (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo xmốc-kinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) (như) dinner-jacket