Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tugboat
['tʌgbout]
|
danh từ
(hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug
Từ điển Anh - Anh
tugboat
|

tugboat

tugboat (tŭgʹbōt) noun

Nautical.

A small powerful boat designed for towing or pushing larger vessels. Also called towboat.