Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tu tỉnh
[tu tỉnh]
|
to mend one's ways; to better one's conduct; to turn over a new leaf; to go straight; to amend
Từ điển Việt - Việt
tu tỉnh
|
động từ
tự nhận ra lỗi lầm và sửa chữa
sau lần lầm lỗi ấy hắn tu tỉnh làm ăn