Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuần tự
[tuần tự]
|
one after another; in succession
Từ điển Việt - Việt
tuần tự
|
phụ từ
sắp xếp lần lượt trước, sau
các vấn đề được giải quyết tuần tự