Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuất
[tuất]
|
(tử vi) dog
Từ điển Việt - Việt
tuất
|
danh từ
ký hiệu thứ mười một trong mười hai chi, dùng làm phép đếm thời gian cổ truyền
tuổi Tuất; năm Nhâm Tuất