Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuấn tú
[tuấn tú]
|
tính từ
handsome and intelligent
Từ điển Việt - Việt
tuấn tú
|
tính từ
đẹp, thông minh và có tài
(...) cụ Cử thấy Quý vẻ người tuấn tú (Nguyễn Công Hoan)