Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trây
[trây]
|
danh từ
smear, soil, tarnish
tính từ
shamelss, brazen-faced, impudent
động từ
to abjourn, put off, defer
to be scratched, skinned
Từ điển Việt - Việt
trây
|
động từ
cố ý không làm một việc lẽ ra mình phải làm
trây nợ
bôi
trây mực lên áo