Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung vệ
[trung vệ]
|
(bóng đá) centre; half-back; midfield player
Từ điển Việt - Việt
trung vệ
|
danh từ
cầu thủ hàng hậu vệ, có nhiệm vụ vừa tấn công vừa phòng thủ
kèm chặt trung vệ đối phương;
đôi trung vệ kết hợp ăn ý