Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
truancy
['tru:ənsi]
|
danh từ
sự trốn học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
truancy
|
truancy
truancy (n)
absence, absenteeism, nonattendance, malingering (disapproving), skiving (UK, informal), bunking off (UK, informal)
antonym: attendance