Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
troubadour
['tru:bədɔ:]
|
danh từ
(sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của Pháp đi đây đi đó vào những (thế kỷ) 11 - 13)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
troubadour
|
troubadour
troubadour (n)
musician, minstrel, bard (literary or humorous), poet, wandering minstrel