Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trong nháy mắt
[trong nháy mắt]
|
in the twinkling of an eye; in less than no time; in a flash; in a jiffy