Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triền miên
[triền miên]
|
tính từ
interminable
Từ điển Việt - Việt
triền miên
|
tính từ
kéo dài, khó chấm dứt
đau ốm triền miên