Hoá học
khay, mâm; khay nâng, bàn nâng; máng; thùng; chậu || xếp vào thùng
Kỹ thuật
khay, mâm; khay nâng, bàn nâng; máng; thùng; chậu
Sinh học
khay, mâm; khay nâng, bàn nâng; máng; thùng; chậu || xếp vào thùng
Tin học
khay giấy
Xây dựng, Kiến trúc
máng; khay; mâm (cánh tuabin)