Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trang trại
[trang trại]
|
farm; farmhouse; farmstead
Từ điển Việt - Việt
trang trại
|
danh từ
trại lớn, chăn nuôi và trồng trọt
trang trại mía;
trang trại bò sữa