Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trampoline
['træmpəli:n]
|
danh từ
tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)
nội động từ
dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo
Từ điển Anh - Anh
trampoline
|

trampoline

trampoline (trămʹpə-lēn, -lĭn) noun

Sports.

A strong, taut sheet, usually of canvas, attached with springs to a metal frame and used for gymnastic springing and tumbling.

[Spanish trampolín Italian trampolino (Italian, from Spanish), from tràmpoli, stilts, of Germanic origin.]

tramʹpoliner or tramʹpolinist noun