Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trai tráng
[trai tráng]
|
young and strongyoiuth
Từ điển Việt - Việt
trai tráng
|
danh từ
người đàn ông khoẻ mạnh, còn trẻ
cao su đi dễ khó về, khi đi trai tráng khi về bủng beo (ca dao)