Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trứng
[trứng]
|
egg
Addled egg
ovum
Chuyên ngành Việt - Anh
trứng
[trứng]
|
Kỹ thuật
egg
Sinh học
egg
Từ điển Việt - Việt
trứng
|
danh từ
khối hình bầu dục do một số động vật cái đẻ ra để ấp nở thành con
trứng chim;
cá đầy trứng
trứng gà hoặc trứng vịt, thức ăn của con người
kho thịt với trứng
tế bào sinh dục cái
buồng trứng