Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trờn trợn
[trờn trợn]
|
be a little frightened, scared
Từ điển Việt - Việt
trờn trợn
|
động từ
hơi trợn mắt lên
mắt nó cứ trờn trợn
động từ
hơi sợ
đêm khuya, đi một mình trờn trợn