Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trẻ trung
[trẻ trung]
|
youthful
Từ điển Việt - Việt
trẻ trung
|
tính từ
những biểu hiện của tuổi trẻ
gương mặt trẻ trung;
đá kia còn biết xuân già dặn, chả trách người ta lúc trẻ trung (Hồ Xuân Hương)