Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trơ
[trơ]
|
tính từ
shameless, brazen-faced
inert
Từ điển Việt - Việt
trơ
|
tính từ
không lay chuyển trước mọi tác động
ngồi trơ như gỗ;
mặt trơ như tượng
khó tác dụng hoá học với chất khác
khí trơ
phơi ra do không có sự bao bọc
rạ trơ gốc;
(...) trơ bộ dạ tím đã bạc (Nguyên Hồng)
một mình lẻ loi
ngoài xa trơ một đống đất đỏ (Tản Đà)
trơ cái hồng nhan với nước non (Hồ Xuân Hương)
không gần gũi, hoà hợp
hỏi thăm vài câu cho đỡ trơ
một số quả có hạt to, cùi mỏng dính vào hạt
cây nhãn trơ
cùn, mòn
con dao trơ rồi