Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trông lại
[trông lại]
|
to glace back
to retrospect
to look backward
to take pity on
for pity's sake
Từ điển Việt - Việt
trông lại
|
động từ
xét lại
mong ông trông lại mà bỏ qua cho