Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trói buộc
[trói buộc]
|
động từ
to bind, to setter
Từ điển Việt - Việt
trói buộc
|
động từ
kìm giữ, tước đoạt mất tự do
thời phong kiến, người phụ nữ bị trói buộc trong gia đình