Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trí óc
[trí óc]
|
brain; mind; intellect
Từ điển Việt - Việt
trí óc
|
danh từ
bộ óc, biểu trưng của trình độ nhận thức, tư duy
ông cụ tuổi đã cao mà trí óc còn minh mẫn lắm