Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trâm
[trâm]
|
brooch
Gold brooch
hairpin
Từ điển Việt - Việt
trâm
|
danh từ
cây cùng họ với sim, lá mọc đối, quả nhỏ ăn được, gỗ dùng đóng đồ đạc
vật trang sức của phụ nữ
rút trâm sẵn giắt mái đầu, vạch da cây vịn bốn câu ba vần (Truyện Kiều)