Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tràng đinh
|
danh từ
(từ cũ) trạm nghỉ chân trên đường dài
bề ngoài mười dặm tràng đình (Truyện Kiều)