Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
town planner
['taun'plænə]
|
danh từ
người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
town planner
|
town planner
town planner (n)
planner, organizer, developer, city planner, arranger, designer, proposer, architect, engineer, manager, schemer, director, urban planner