Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tourmaline
['touməli:n]
|
Cách viết khác : tourmalin ['touməli:n]
như tourmalin
Chuyên ngành Anh - Việt
tourmaline
['touməli:n]
|
Kỹ thuật
tuamalin
Toán học
tuamalin
Vật lý
tuamalin
Từ điển Anh - Anh
tourmaline
|

tourmaline

tourmaline also turmaline (trʹmə-lĭn, -lēn) noun

A complex crystalline silicate containing aluminum, boron, and other elements, used in electronic instrumentation and, especially in its green, clear, and blue varieties, as a gemstone.

[French, from Singhalese toramalli, carnelian.]