Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
top-secret
|
top-secret
top-secret (adj)
undercover, covert, secret, clandestine, privileged, classified, confidential, hush-hush (informal), restricted