Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ton ton
[ton ton]
|
động từ
to run
to hasten
to go quickly
Từ điển Việt - Việt
ton ton
|
tính từ
chạy nhanh và vội vàng
thằng bé ton ton ra cổng đón mẹ