Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tombola
[tɔm'boulə]
|
danh từ
Tôngbôla (một loại xổ số)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tombola
|
tombola
tombola (n)
lottery, draw, raffle, game of chance