Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toggle
['tɔgl]
|
danh từ
then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác)
(hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
(kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint
lệnh thay đổi, bật tắt chức năng (trong máy tính)
ngoại động từ
xỏ chốt vào dây mà buộc
cột chốt vào
Chuyên ngành Anh - Việt
toggle
['tɔgl]
|
Kỹ thuật
cơ cấu khuỷu đòn bẩy; đòn khuỷu; cái chốt néo; đinh móc
Tin học
bập bênh, toggle Chuyển tới và lui giữa hai chế độ hoặc hai trạng thái. Ví dụ trên bàn phím loại tương thích IBM PC, phím Capslock là một phím bập bênh (hai vị trí). Khi ấn phím lần thứ hai, bạn sẽ chuyển bàn phím trở về chế độ bình thường, khi đó bạn phải ấn phím Shift mới đánh chữ hoa và vào được. Lời khuyên : Nếu định mua một hệ máy tính loại tương thích IBM PC, bạn hãy tìm loại bàn phím có các đèn báo Capslock, NumLock, và ScrollLock. Thiếu các đèn báo này bạn sẽ vô ý không biết có ấn vào một trong các phím đó hay không.
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu khuỷu đòn bẩy; đòn khuỷu; cái chốt néo; đinh móc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toggle
|
toggle
toggle (n)
  • switch, key, command, button, lever
  • fastener, peg, button, buckle, clasp, catch, fastening, closure
  • toggle (v)
    change, change over, switch, move, transfer, move on, swap