Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
toe dance
['tou'dɑ:ns]
|
danh từ
điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân