Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toan
[toan]
|
to attempt
To attempt suicide
(từ gốc tiếng Pháp là Toile de tente) xem vải bạt
(từ gốc tiếng Pháp là Toile de lin) xem vải lanh
Từ điển Việt - Việt
toan
|
danh từ
a-xít
động từ
có ý định
rỉ rằng: nhân quả dở dang, đã toan trốn nợ đoạn trường được sao (Truyện Kiều)
lo liệu việc gì
nhà anh chỉ có một gian, nửa toan làm bếp nửa toan làm buồng (ca dao)