Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
to reserve (one's) judgment (on somebody/something)
|
thành ngữ reserve
dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)