Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tirelessly
['taiəlisli]
|
phó từ
không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực
không chán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tirelessly
|
tirelessly
tirelessly (adv)
untiringly, diligently, determinedly, unstintingly, assiduously, indefatigably, industriously, vigorously
antonym: wearily