Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ticktack
['tik'tæk]
|
danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
tiếng đập của tim
hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)