Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ticking
['tikiη]
|
danh từ
tiếng tích tắc
vải bọc (nệm, gối) (như) tick