Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ti tỉ
|
trạng từ
in a low voice
whimper (khóc ti tỉ)
(informal) lots of
Từ điển Việt - Việt
ti tỉ
|
tính từ
tiếng khóc nhỏ và dai
bị mắng oan, nó khóc ti tỉ
có rất nhiều
ti tỉ lợi ích từ việc siêng đọc sách